🔍
Search:
VẾT THƯƠNG LÒNG
🌟
VẾT THƯƠNG LÒNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
-
1
마음속에 고통이나 아픔이 남아 없어지지 않다.
1
MANG VẾT THƯƠNG LÒNG:
Sự đau khổ hay nỗi đau còn lại trong lòng mà không mất đi.
-
Danh từ
-
1
우유나 반죽 등의 속에 작고 둥글게 엉긴 덩이.
1
CỤC, HÒN:
Miếng vón thành cục tròn và nhỏ trong sữa hoặc bột.
-
2
(비유적으로) 충격을 받아 마음속에 생긴 상처나 고통.
2
VẾT THƯƠNG LÒNG:
(cách nói ẩn dụ) Vết thương hay nỗi đau xuất hiện trong lòng vì bị sốc.
-
3
병으로 몸 안에 생기는 작고 둥근 덩이.
3
U, HẠCH:
Cục thịt tròn và nhỏ xuất hiện trong cơ thể do bệnh tật.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
몸을 다쳐서 상한 자리.
1
VẾT THƯƠNG:
Chỗ bị thương do làm bị thương cơ thể.
-
2
피해를 당해 마음이 아픈 일.
2
VẾT THƯƠNG LÒNG, NỖI ĐAU:
Việc đau lòng do bị thiệt hại.